Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
restfulness




restfulness
['restfulnis]
tính từ
sự yên tĩnh; tình trạng thuận tiện cho sự nghỉ ngơi


/'restfulnis/

tính từ
sự yên tĩnh; tình trạng thuận tiện cho sự nghỉ ngơi

Related search result for "restfulness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.