Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
restive




restive
['restiv]
tính từ
không yên, bồn chồn
khó bảo, khó dạy; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người)
bất kham, khó dạy (ngựa)


/'restiv/

tính từ
khó bảo; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người)
bất kham (ngựa)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "restive"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.