Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
restless





restless
['restlis]
tính từ
không nghỉ, không ngừng
the restless motion of the sea
sự chuyển động không ngừng của biển cả
không nghỉ được, không ngủ được, thao thức
a restless night
một đêm thao thức
bồn chồn, áy náy, không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động
he looked restless
anh ta trông có vẻ sốt ruột


/'restlis/

tính từ
không nghỉ, không ngừng
không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động
không nghỉ được, không ngủ được, thao thức; bồn chồn, áy náy
a restless night một đêm thao thức
he looked restless all the time anh ta trông có vẻ bồn chồn sốt ruột

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "restless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.