Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resurgent




resurgent
[ri'sə:dʒənt]
tính từ
sống lại, hồi sinh; trỗi dậy (sau khi bị phá hủy, thất bại..)
a resurgent economy
một nền kinh tế hồi sinh
resurgent hope
niềm hy vọng sống lại
resurgent nationalism
chủ nghĩa dân tộc trỗi dậy


/ri'sə:dʤənt/

tính từ
lại nổi lên; lại mọc lên
sống lại

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.