Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resuscitate




resuscitate
[ri'sʌsiteit]
động từ
làm tỉnh lại
to resuscitate a drowned man
làm tỉnh lại một người chết đuối
làm cho rõ nét lại, làm cho được chuộng lại


/ri'sʌsiteit/

động từ
làm sống lại, làm tỉnh lại; sống lại
to resuscitate a drowned man làm sống lại một người chết đuối
làm cho rõ nét lại, làm cho được chuộng lại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "resuscitate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.