Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retaliation




retaliation
[ri,tæli'ei∫n]
danh từ
(retaliation against somebody / something; retaliation for something) sự trả đũa, sự trả thù, sự trả miếng
a terrorist bomb attack in retaliation for recent arrests
cuộc đánh bom khủng bố để trả đũa cho những vụ bắt bớ gần đây
immediate retaliation against the striking miners
sự trả đũa tức khắc đối với các thợ mỏ bãi công


/ri,tæli'eiʃn/

danh từ
sự trả đũa, sự trả thù, sự trả miếng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.