Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retaliative




retaliative
[ri'tæliətiv]
Cách viết khác:
retaliatory
[ri'tæliətri]
tính từ
để trả đũa, để trả thù, có tính chất trả miếng


/ri'tæliətiv/ (retaliatory) /ri'tæliətəri/

tính từ
để trả đũa, để trả thù, có tính chất trả miếng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.