Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reticle




reticle
['retikl]
danh từ
đường kẻ ở mắt lưới; đường chữ thập (trong dụng cụ quang học) (như) reticule


/'retikl/

danh từ
đường kẻ ở mắt lưới; đường chữ thập (trong dụng cụ quang học) ((cũng) reticule)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reticle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.