Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retinal




retinal
['retinl]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) màng lưới, (thuộc) võng mạc (mắt)


/'retinl/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) màng lưới, (thuộc) võng mạc (mắt)

Related search result for "retinal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.