Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retiring




retiring
[ri'taiəriη]
tính từ
xa lánh mọi người; kín đáo; nhút nhát


/ri'taiəriɳ/

tính từ
xa lánh mọi người, không thích xuất đầu lộ diện
kín đáo; khiêm tốn
dành cho người về hưu
a retiring allowance tiền trợ cấp cho người về hưu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "retiring"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.