Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retold




retold
Xem retell


/'ri:'tel/

ngoại động từ retold /ri:'tould/
nói lại, kể lại, thuật lại

Related search result for "retold"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.