retoucher
 | [retoucher] |  | ngoại động từ | | |  | sửa | | |  | Retoucher un cliché photographique | | | (nhiếp ảnh) sửa kính ảnh | | |  | Retoucher une veste | | | sửa một cái áo | | |  | Retoucher un ouvrage | | | sửa một tác phẩm, nhuận sắc một tác phẩm |  | nội động từ | | |  | sửa | | |  | Retoucher à un livre | | | sửa một cuốn sách | | |  | sờ lại, mó lại | | |  | Retoucher à un objet | | | sờ lại một vật |
|
|