Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
retourne


[retourne]
danh từ giống cái
(đánh bài) con bài bắt cái; con bài lật lên (để định hoa bài chủ)
phần tiếp (bài báo ở trang nhất)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.