Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
retournement


[retournement]
danh từ giống đực
sự lật ngược
Retournement des feuilles de certains végétaux sous l'action de la lumière
sự lật ngược lá ở một số cây do tác động của ánh sáng
Retournement d'une situation
sự lật ngược tình thế
(hàng không) sự bay lật ngửa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.