Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retractable




retractable
[ri'træktəbl]
tính từ
có thể rụt vào, có thể co vào, có thể kéo thụt vào
a retractable undercarriage
bộ bánh hạ cánh có thể co rút vào được (ở máy bay)
có thể rút lại (lời hứa, ý kiến...); có thể huỷ bỏ (lời tuyên bố); có thể chối (lời nói)


/ri'træktəbl/

tính từ
có thể rụt vào, có thể co vào
retractable indercarriage bộ bánh hạ cánh có thể rút lên được (ở máy bay)
có thể rút lại (lời hứa, ý kiến...); có thể huỷ bỏ (lời tuyên bố); có thể chối (lời nói)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.