Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retractation




retractation
[,ri'træk∫n]
danh từ
sự rút lại (lời hứa, ý kiến); sự huỷ bỏ (lời tuyên bố); sự không nhận (lời cam kết...); sự từ chối
publish a retractation of the charge
công bố hủy bỏ lời buộc tội


/,ri:træk'teiʃn/

danh từ
sự rút lại (lời hứa, ý kiến); sự huỷ bỏ (lời tuyên bố); sự không nhận (lời cam kết...)

Related search result for "retractation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.