Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retractor




retractor
[ri'træktə]
danh từ
(giải phẫu) cơ co rút
(y học) cái banh miệng vết mổ


/ri'træktə/

danh từ
(giải phẫu) cơ co rút
(y học) cái banh miệng vết mổ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.