 | [retraite] |
 | danh từ giống cái |
| |  | (quân sự) sự rút lui, sự lui quân |
| |  | sự lui về |
| |  | Se préparer pour une retraite à la campagne |
| | chuẩn bị lui về nông thôn |
| |  | sự ẩn cư; nơi ẩn cư |
| |  | sự về hưu; lương hưu |
| |  | Prendre sa retraite |
| | nghỉ hưu |
| |  | Pension de retraite |
| | lương hưu |
| |  | Professeur en retraite |
| | giáo sư về hưu |
| |  | Toucher sa retraite |
| | lĩnh lương hưu |
| |  | Retraite anticipée |
| | sự nghỉ hưu non |
| |  | (tôn giáo) sự cấm phòng |
| |  | (săn bắn) hang ổ (của một thú rừng) |
| |  | (thuỷ lợi) sự rút nước (của một dòng sông) |
| |  | (xây dựng) sự mỏng bớt (của tường qua các tầng nhà); độ mỏng bớt |
| |  | (từ cũ, nghĩa cũ) hiệu thu không (gọi lính về trại) |
| |  | battre en retraite |
| |  | rút lui |
| |  | retraite des flambeaux |
| |  | cuộc rước đèn |
 | phản nghĩa Avance, invasion. Activité, ocuppation |
 | danh từ giống cái |
| |  | (kinh tế) hối phiếu hồi lại |
 | tính từ giống cái |
| |  | xem retrait |