| [retranchement] |
| danh từ giống đực |
| | (quân sự) hào luỹ |
| | (nghĩa bóng) phương tiện tự vệ; phòng tuyến |
| | (hàng hải) sự cắt suất rượu (để phạt một thuỷ thủ) |
| | sự bạt những chỗ nhô ra (ở đường cái) |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) sự bớt, sự xén, sự cắt |
| | Retranchement d'un chapitre |
| sự cắt một chương |
| | forcer (attaquer) quelqu'un dans ses derniers retranchements |
| | dồn ai đến tận cùng |