Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retransfer




retransfer
[,ri:træns'fə:]
ngoại động từ
dời lại, chuyển lại, dọn nhà
lại nhường lại, lại chuyển lại
lại đồ lại, lại in lại


/'ri:træns'fə:/

ngoại động từ
dời lại, chuyển lại, dọn nhà
lại nhường lại, lại chuyển lại
lại đồ lại, lại in lại

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.