Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retransform




retransform
[,ri:træns'fɔ:m]
ngoại động từ
thay đổi lại, biến đổi lại
làm cho biến chất lại, làm cho biến tính lại


/'ri:træns'fɔ:m/

ngoại động từ
thay đổi lại, biến đổi lại
làm cho biến chất lại, làm cho biến tính lại

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.