Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retroaction




retroaction
[,retrou'æk∫n]
danh từ
sự phản ứng
sự chạy lùi trở lại
tác dụng ngược lại, phản tác dụng
(pháp lý) hiệu lực trở về trước (của một đạo luật...)



tác động ngược lại

/,retrou'ækʃn/

danh từ
sự phản ứng
sự chạy lùi trở lại
tác dụng ngược lại, phản tác dụng
(pháp lý) hiệu lực trở về trước (của một đạo luật...)

Related search result for "retroaction"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.