Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retrocession




retrocession
[,retrou'se∫n]
danh từ
động tác lùi
(pháp lý) sự nhượng lại, sự bán lại; sự trả lại
(y học) sự lặn vào trong


/,retrou'seʃn/

danh từ
động tác lùi
(pháp lý) sự nhượng lại, sự trả lại
(y học) sự lặn vào trong

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.