Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retrorse




retrorse
[ri'trɔ:s]
tính từ
(sinh vật học) ngược, lộn ngược


/ri'trɔ:s/

tính từ
(sinh vật học) ngược, lộn ngược

Related search result for "retrorse"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.