 | [retrouvaille] |
 | danh từ giống cái |
| |  | (số nhiều) (thân mật) cuộc gặp lại nhau |
| |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự tìm lại được; sự gặp lại |
| |  | (nghĩa rộng) nối lại những quan hệ (lúc trước) giữa các nhóm xã hội |
| |  | Retrouvailles de deux pays, après la crise |
| | nối lại quan hệ giữa hai nước sau cơn khủng hoảng |