Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
retrouvaille


[retrouvaille]
danh từ giống cái
(số nhiều) (thân mật) cuộc gặp lại nhau
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự tìm lại được; sự gặp lại
(nghĩa rộng) nối lại những quan hệ (lúc trước) giữa các nhóm xã hội
Retrouvailles de deux pays, après la crise
nối lại quan hệ giữa hai nước sau cơn khủng hoảng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.