Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rets


[rets]
danh từ giống đực
cạm bẫy
Tomber dans le rets
rơi vào cạm bẫy
Tendre les rets
giăng bẫy
Prendre qqn dans des rets
đưa ai vào bẫy
(từ cũ, nghĩa cũ) lưới (đánh cá, đánh chim)
đồng âm rai, raie


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.