Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
returnable




returnable
[ri'tə:nəbl]
tính từ
có thể trả lại, có thể hoàn lại
returnable bottles
những chai có thể trả lại
có tư cách ứng cử


/ri'tə:nəbl/

tính từ
có thể trả lại, có thể hoàn lại
có tư cách ứng cử

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.