Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
returner




returner
[ri'tə:nə]
danh từ
người trở về (từ nước ngoài...)
người trả (vật đã mượn)


/ri'tə:nə/

danh từ
người trở về (từ nước ngoài...)
người trả (vật đã mượn)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.