Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reunification




reunification
[,ri:ju:nifi'kei∫n]
danh từ
sự thống nhất lại, sự hợp nhất lại


/'ri:,ju:nifi'keiʃn/

danh từ
sự thống nhất lại, sự hợp nhất lại

Related search result for "reunification"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.