Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rev




rev
[rev]
danh từ
((thường) số nhiều) (thông tục) (viết tắt) của revolution of an engine vòng quay của máy
two thousand revs minute
hai nghìn vòng quay một phút
(Rev) (viết tắt) của Reverend đức cha (như) Revd
nội động từ
quay, xoay; tăng tốc độ vòng quay (về máy)
to rev up an engine began to rev
máy bắt đầu quay nhanh, máy bắt đầu rú
ngoại động từ
làm cho (một động cơ) chạy, cho máy rồ


/rev/

danh từ
(viết tắt) của revolution, vòng quay
two thousand revs minute hai nghìn vòng quay một phút

động từ
quay, xoay
to rev up an engine began to rev máy bắt đầu quay nhanh, máy bắt đầu rú

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rev"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.