|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
revaloriser
 | [revaloriser] |  | ngoại động từ | | |  | khôi phục giá trị | | |  | Revaloriser le franc | | | khôi phục giá trị đồng frăng | | |  | Revaloriser une doctrine | | | khôi phục giá trị một học thuyết |  | phản nghĩa avilir, dévaluer, déprécier |
|
|
|
|