Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revalue




revalue
[,ri:'vɑ:lju:]
ngoại động từ
đánh giá lại (giá trị của cái gì)
nâng giá; tăng giá trị hối đoái của (tiền tệ)


/'ri:'vælju:/

ngoại động từ
đánh giá lại, ước lượng lại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "revalue"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.