|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revamp
revamp | [,ri:'væmp] | | ngoại động từ | | | sửa sang lại, tân trang (đồ vật) | | | sửa chữa, chắp vá lại | | | to revamp a comedy | | sửa chữa lại một vở kịch |
/'ri:'væmp/
ngoại động từ thay lại mũi (giày) sửa chữa, chắp vá lại to revamp a comedy sửa chữa lại một vở kịch
|
|
|
|