Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revealable




revealable
[ri'vi:ləbl]
tính từ
có thể bộc lộ, có thể biểu lộ; có thể tiết lộ, có thể để lộ ra (điều bí mật)
có thể phát hiện, có thể khám phá (vật bị giấu...)


/ri'vi:ləbl/

tính từ
có thể để lộ, có thể biểu lộ; có thể bộc lộ, có thể tiết lộ
có thể phát giác, có thể khám phá

Related search result for "revealable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.