Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revenger




revenger
[ri'vendʒə]
danh từ
người trả thù, người báo thù, người rửa hận


/ri'vendʤə/

danh từ
người trả thù, người báo thù, người rửa hận

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.