Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reverberatory




reverberatory
[ri'və:bərətəri]
tính từ
dội lại, vang lại (âm thanh); phản xạ (ánh sáng, sức nóng...)
reverberatory furnace
lò phản xạ, lò lửa quặt
danh từ
lò phản xạ, lò lửa quặt


/ri'və:bərətəri/

tính từ
dội lại, vang lại (âm thanh); phản xạ (ánh sáng, sức nóng...)
reverberatory furnace lò phản xạ, lò lửa quặt

danh từ
lò phản xạ, lò lửa quặt

Related search result for "reverberatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.