|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
revers
| [revers] | | danh từ giống đực | | | mặt trái | | | Revers d'une tapisserie | | mặt trái tấm thảm | | | Le revers de la vérité | | (nghĩa bóng) mặt trái của sự thật | | | phần lật ngược (ở tay áo, ở gấu quần); ve (áo) | | | cú đánh bằng mu bàn tay, cú tạt | | | (thể dục thể thao) quả trái, quả tạt (quần vợt) | | | (nghĩa bóng) bước thất thế; thất bại; sự sa sút | | | Essuyer des revers | | bị thất thế | | | revers militaires | | thất bại quân sự | | | à revers | | | từ mặt sau, từ sau lưng | | | le revers de la médaille | | | mặt trái của sự việc | | | revers de fortune | | | sự suy sút; nỗi thất bại | | | revers de la main | | | mu bàn tay | | | toute médaille a son revers | | | việc gì cũng có mặt trái | | phản nghĩa avers, endroit, face, recto, réussite, victoiresuccès |
|
|
|
|