|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reverser
 | [reverser] |  | ngoại động từ | | |  | lại rót | | |  | Reverser à boire | | | lại rót uống | | |  | rót lại vào | | |  | Reverser du vin dans la bouteille | | | rót lại rượu vào chai | | |  | (kế toán) chuyển | | |  | Reverser un excédent sur un compte | | | chuyển số thừa sang một tài khoản |
|
|
|
|