|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revert
revert | [ri'və:t] | | nội động từ | | | trở lại (tình trạng cũ, hoàn cảnh cũ) | | | let us revert to the subject | | chúng ta hãy trở lại vấn đề | | | trở lại (một tập tục, một thói quen cũ) | | | to revert to smoking when under stress | | hút thuốc lá khi gặp căng thẳng | | | trở lại (một đề tài trò chuyện, suy nghỉ) | | | (pháp lý) trao lại (quyền, tài sản.. cho chủ cũ); quay lại, trở lại với chủ cũ | | | trở lại nguyên thể, trở lại tình trạng man rợ | | | revert to type | | | trở lại tình trạng tự nhiên, trở lại tình trạng cũ | | danh từ | | | người trở lại với niềm tin ban đầu |
/ri'və:t/
nội động từ trở lại (một vấn đề) let us revert to the subject chúng ta hây trở lạ vấn đề (pháp lý) trở về, trở lại (với chủ cũ) (tài sản) trở lại nguyên thể, trở lại tình trạng man rợ
ngoại động từ quay lại (mắt...) to revert one's eyes nhìn lại phía sau to revert one's steps (từ hiếm,nghĩa hiếm) lui bước, trở lại
danh từ người trở lại với niềm tin ban đầu
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "revert"
|
|