Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revertible




revertible
[ri'və:təbl]
tính từ
(pháp lý) phải trả lại (chủ cũ)
(sinh vật học) có thể lại giống


/ri'və:təbl/

tính từ
(pháp lý) phải trả lại (chủ cũ)
(sinh vật học) có thể lại giống

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.