Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revet




revet
[ri'və:t]
ngoại động từ
trát vữa (lên tường); xây đá phủ ngoài (công sự, bờ đê...)


/ri'və:t/

ngoại động từ
trát vữa (lên tường); xây đá phủ ngoài (công sự, bờ đê...)

Related search result for "revet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.