Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reviler




reviler
[ri'vailə]
danh từ
người chửi rủa, người mắng nhiếc, người sỉ vả


/ri'vailə/

danh từ
người chửi rủa, người mắng nhiếc, người xỉ vả

Related search result for "reviler"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.