Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revisionism




revisionism
[ri'viʒənizəm]
danh từ
(chính trị) chủ nghĩa xét lại (học thuyết Mác - Lê nin..)
modern revisionism
chủ nghĩa xét lại hiện đại


/ri'viʤənizm/

danh từ
(chính trị) chủ nghĩa xét lại
modern revisionism chủ nghĩa xét lại hiện đại

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.