Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revisory




revisory
[ri'vaizəri]
tính từ
xem lại, xét lại, duyệt lại
sửa lại


/ri'vaizəri/

tính từ
xem lại, xét lại, duyệt lại
sửa lại

Related search result for "revisory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.