Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reviver




reviver
[ri'vaivə]
danh từ
người làm sống lại, người làm hồi lại; cái làm khoẻ lại; cái làm thịnh hành trở lại
chất làm thấm lại màu
(từ lóng) ly rượu mạnh


/ri'vaivə/

danh từ
người làm sống lại, người làm hồi lại; cái làm khoẻ lại; cái làm thịnh hành trở lại
chất làm thấm lại màu
(từ lóng) ly rượu mạnh

Related search result for "reviver"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.