Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
revivifier


[revivifier]
ngoại động từ
phục hưng, phục hồi
(hoá học), từ cũ nghĩa cũ tái sinh
Revivifier du mercure
tái sinh thuỷ ngân


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.