Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reviviscence




reviviscence
[,revi'visns]
danh từ
sự sống lại
tính có thể sống lại (của động vật, thực vật)


/,revi'visns/

danh từ
sự sống lại
tính có thể sống lại (của động vật, thực vật)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.