Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revocability




revocability
[,revəkə'biləti]
danh từ
tính có thể huỷ bỏ, tính có thể thủ tiêu; tính có thể bị hủy bỏ, tính có thể bị thủ tiêu


/,revəkə'biliti/

danh từ
tính có thể huỷ bỏ, tính có thể thủ tiêu

Related search result for "revocability"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.