Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revocation




revocation
[,revə'kei∫n]
danh từ
sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu; sự bị hủy bỏ, sự bị thủ tiêu (sắc lệnh, đạo luật...)
sự thu hồi (giấy phép)
revocation of a driving licence
sự thu hồi bằng lái xe


/,revə'keiʃn/

danh từ
sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu (sắc lệnh, đạo luật...)
sự thu hồi (giấy phép)
revocation of a driving licence sự thu hồi bằng lái xe

Related search result for "revocation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.