|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
revoir
 | [revoir] |  | ngoại động từ | | |  | thấy lại, gặp lại | | |  | Revoir un ancien ami | | | gặp lại bạn cũ | | |  | Au plaisir de vous revoir | | | mong gặp lại anh (chị) | | |  | trở về | | |  | Revoir sa patrie | | | trở về tổ quốc | | |  | xem lại | | |  | Revoir un film | | | xem lại một phim | | |  | Revoir un manuscrit | | | xem lại một bản thảo | | |  | Revoir ses leçons | | | xem lại bài |  | danh từ giống đực | | |  | sự gặp lại | | |  | au revoir | | |  | chào tạm biệt |
|
|
|
|